Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ us, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʌs/

🔈Phát âm Anh: /ʌs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • đại từ (pron.):chúng tôi (không bao gồm người nói)
        Contoh: Let us go now. (Biểu chúng tôi đi ngay bây giờ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'us', dạng đại từ của 'we'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những tình huống mà bạn và những người khác cùng tham gia, như 'us' trong câu 'Let us play.'

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đại từ: we (không bao gồm người nói)

Từ trái nghĩa:

  • đại từ: you, they

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • between us (giữa chúng tôi)
  • us against the world (chúng tôi chống lại thế giới)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • đại từ: They invited us to the party. (Họ mời chúng tôi đến bữa tiệc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a group of friends who always referred to themselves as 'us'. They did everything together, from exploring new places to solving mysteries. One day, they faced a challenge that required all of 'us' to work together to overcome it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn luôn gọi chính mình là 'chúng tôi'. Họ làm mọi thứ cùng nhau, từ khám phá những nơi mới đến giải quyết những bí ẩn. Một ngày, họ đối mặt với một thách thức mà tất cả 'chúng tôi' phải cùng nhau làm việc để vượt qua nó.