Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ usa, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈjuː.es.eɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈjuː.es.eɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):Việt Nam (tên chính thức của một quốc gia)
        Contoh: The USA is a country in North America. (USA là một quốc gia ở Bắc Mỹ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ viết tắt của 'United States of America', bắt nguồn từ các từ 'united' (đoàn kết), 'states' (tiểu bang) và 'America' (châu Mỹ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các biểu tượng nổi tiếng của USA như cờ Mỹ, Đỉnh núi Rushmore, và các thành phố lớn như New York.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: United States, America, U.S.

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Made in the USA (Sản xuất tại USA)
  • Visit the USA (Thăm lại USA)
  • USA Today (Tờ báo hàng ngày của USA)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many people dream of visiting the USA. (Nhiều người mơ ước được đến thăm USA.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a traveler decided to explore the USA. From the bustling streets of New York to the serene landscapes of the Grand Canyon, the USA offered a diverse range of experiences. Each state told a different story, and the traveler learned about the rich history and culture of the United States.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một du khách quyết định khám phá USA. Từ những con đường ảm đạm của New York đến những cảnh quan thanh bình của Grand Canyon, USA mang lại một loạt trải nghiệm đa dạng. Mỗi tiểu bang kể một câu chuyện khác nhau, và du khách đã tìm hiểu về lịch sử và văn hóa phong phú của Hoa Kỳ.