Nghĩa tiếng Việt của từ usable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈjuːzəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈjuːzəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể sử dụng được, hữu ích
Contoh: The software is not yet usable. (Phần mềm vẫn chưa thể sử dụng được.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'use' kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vật dụng có thể sử dụng được trong cuộc sống hàng ngày.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: functional, operational, practical
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unusable, impractical, nonfunctional
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- usable space (không gian có thể sử dụng)
- usable life (thời gian sử dụng được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The old computer is still usable. (Chiếc máy tính cũ vẫn có thể sử dụng được.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small workshop, there was a collection of tools, some old and some new. The usable ones were kept in a toolbox, ready to be used for any task. The unusable ones were set aside for repair or disposal.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một xưởng nhỏ, có một bộ sưu tập công cụ, một số cũ và một số mới. Những cái có thể sử dụng được được giữ trong hộp công cụ, sẵn sàng để sử dụng cho bất kỳ công việc nào. Những cái không thể sử dụng được được đặt sang một bên để sửa chữa hoặc loại bỏ.