Nghĩa tiếng Việt của từ usage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈjuːsɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈjuːsɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cách sử dụng, sự sử dụng
Contoh: The usage of this tool is simple. (Cách sử dụng công cụ này rất đơn giản.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'usus', có nghĩa là 'sử dụng', kết hợp với hậu tố '-age'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn sử dụng một thứ gì đó trong cuộc sống hàng ngày.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: application, employment, utilization
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disuse, non-usage
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- common usage (sử dụng phổ biến)
- proper usage (sử dụng đúng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The usage of the word has changed over time. (Cách sử dụng từ đó đã thay đổi theo thời gian.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tool that everyone used in their daily tasks. The tool's usage was so widespread that it became a symbol of efficiency and productivity. People would say, 'Without this tool, our work would be much harder.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công cụ mà mọi người đều sử dụng trong các công việc hàng ngày của họ. Sự sử dụng của công cụ này rất rộng rãi đến mức nó trở thành biểu tượng của hiệu quả và năng suất. Mọi người sẽ nói, 'Nếu không có công cụ này, công việc của chúng ta sẽ khó khăn hơn nhiều.'