Nghĩa tiếng Việt của từ use, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /juːs/
🔈Phát âm Anh: /juːz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc sử dụng hoặc tác dụng của một thứ gì đó
Contoh: The use of this tool is simple. (Penggunaan alat ini sederhana.) - động từ (v.):sử dụng, áp dụng, tác dụng
Contoh: She uses her phone to take pictures. (Dia menggunakan teleponnya untuk mengambil foto.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'usus', từ 'uti' nghĩa là 'sử dụng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng máy tính để làm việc hoặc giải trí.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: application, utilization
- động từ: employ, utilize
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disuse, nonuse
- động từ: disuse, neglect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make use of (sử dụng)
- of use (hữu ích)
- use up (sử dụng hết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The use of technology in education is increasing. (Penggunaan teknologi dalam pendidikan semakin meningkat.)
- động từ: We use this method to solve problems. (Kami menggunakan metode ini untuk menyelesaikan masalah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever inventor who used his knowledge to create useful tools. He used his tools to help the villagers, and everyone appreciated his use of creativity and skill. One day, he invented a machine that could use solar energy to power the village, making life easier for everyone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát minh thông minh sử dụng kiến thức của mình để tạo ra những công cụ hữu ích. Ông sử dụng các công cụ của mình để giúp đỡ dân làng, và mọi người đều trân trọng việc ông sử dụng tính sáng tạo và kỹ năng. Một ngày nọ, ông phát minh ra một cỗ máy có thể sử dụng năng lượng mặt trời để cung cấp nguồn điện cho làng, làm cho cuộc sống dễ dàng hơn cho mọi người.