Nghĩa tiếng Việt của từ useable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈjuːzəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈjuːzəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể sử dụng được, hữu ích
Contoh: This tool is still useable. (Alat ini masih bisa digunakan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'use' kết hợp với hậu tố '-able' để chỉ khả năng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đồ vật có thể sử dụng được trong cuộc sống hàng ngày.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: usable, functional, operational
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unusable, broken, defective
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make something useable (làm cho thứ gì đó có thể sử dụng được)
- useable condition (trạng thái có thể sử dụng được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The old computer is still useable. (Máy tính cũ vẫn có thể sử dụng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an old, dusty book that everyone thought was unusable. However, a curious child found it and cleaned it, discovering that it was still useable and full of valuable knowledge. (Dahulu kala, ada sebuah buku tua yang berdebu yang semua orang pikir tidak bisa digunakan. Namun, seorang anak yang penasaran menemukannya dan membersihkannya, menemukan bahwa buku itu masih bisa digunakan dan penuh dengan pengetahuan berharga.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách bụi bẩn mà mọi người đều nghĩ là không thể sử dụng được. Tuy nhiên, một đứa trẻ tò mò tìm thấy nó và làm sạch nó, phát hiện ra rằng nó vẫn có thể sử dụng và chứa đầy kiến thức quý giá.