Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ used, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /juːst/

🔈Phát âm Anh: /juːzd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đã sử dụng
        Contoh: This car is used, but it's still in good condition. (Mobil ini sudah digunakan, tapi masih dalam kondisi baik.)
  • tính từ (adj.):đã qua sử dụng
        Contoh: He bought a used book from the store. (Dia membeli buku bekas dari toko.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'usian', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'usus', có nghĩa là 'sử dụng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc đồng hồ cũ mà bạn vẫn đeo, hay một quyển sách đã được đọc nhiều lần.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: utilized, employed
  • tính từ: second-hand, pre-owned

Từ trái nghĩa:

  • động từ: unused, new
  • tính từ: new, unused

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • used to (đã từng)
  • used goods (hàng cũ)
  • well-used (đã được sử dụng nhiều)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The machine has been used for many years. (Máy móc này đã được sử dụng nhiều năm.)
  • tính từ: She prefers used furniture because it's cheaper. (Cô ấy thích nội thất cũ vì nó rẻ hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a well-used book that had been passed down through generations. Each page told a story of the past, and the used appearance only added to its charm. (Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách đã qua sử dụng được truyền lại qua nhiều thế hệ. Mỗi trang kể một câu chuyện về quá khứ, và vẻ cũ của nó chỉ tăng thêm sự quyến rũ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách đã qua sử dụng được truyền lại qua nhiều thế hệ. Mỗi trang kể một câu chuyện về quá khứ, và vẻ cũ của nó chỉ tăng thêm sự quyến rũ.