Nghĩa tiếng Việt của từ useful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈjuːsfʊl/
🔈Phát âm Anh: /ˈjuːsf(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có ích, hữu dụng
Contoh: This tool is very useful for gardening. (Alat ini sangat berguna untuk berkebun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'use' (sử dụng) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ của).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một công cụ hoặc dụng cụ mà bạn thường sử dụng và cảm thấy nó rất có ích.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: beneficial, helpful, practical
Từ trái nghĩa:
- tính từ: useless, unhelpful, impractical
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- useful information (thông tin hữu ích)
- useful life (thời hạn sử dụng)
- useful idiot (kẻ ngốc hữu ích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The new software is very useful for managing projects. (Perangkat lunak baru ini sangat berguna untuk mengelola proyek.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tool that everyone found useful. It helped them build their homes and fix their problems. One day, a new tool came along, but it was not useful at all. People tried to use it, but it only caused more problems. They realized how important it was to have useful tools.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công cụ mà mọi người đều thấy hữu ích. Nó giúp họ xây dựng ngôi nhà và sửa chữa những vấn đề của họ. Một ngày nọ, một công cụ mới xuất hiện, nhưng nó hoàn toàn không hữu ích. Mọi người cố gắng sử dụng nó, nhưng nó chỉ gây ra nhiều vấn đề hơn. Họ nhận ra tầm quan trọng của việc có những công cụ hữu ích.