Nghĩa tiếng Việt của từ usefully, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈjuːsfəli/
🔈Phát âm Anh: /ˈjuːsfʊli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách hữu ích
Contoh: She usefully pointed out the mistake. (Dia menunjukkan kesalahan itu dengan berguna.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'useful', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'utilis', có nghĩa là 'hữu ích', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng một công cụ một cách hữu ích.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: effectively, productively
Từ trái nghĩa:
- phó từ: uselessly, ineffectively
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- usefully employed (được sử dụng một cách hữu ích)
- usefully engaged (tham gia một cách hữu ích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The tool was usefully employed in the project. (Alat itu digunakan secara berguna dalam proyek.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tool that was usefully employed in every task. It helped people complete their work efficiently and effectively, making everyone's life easier.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công cụ được sử dụng một cách hữu ích trong mọi công việc. Nó giúp mọi người hoàn thành công việc của mình một cách hiệu quả và hiệu lực, làm cho cuộc sống của mọi người dễ dàng hơn.