Nghĩa tiếng Việt của từ useless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈjuːsləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈjuːsləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vô ích, vô dụng
Contoh: This tool is useless for the job. (Alat ini tidak berguna untuk pekerjaan ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'use' cộng với hậu tố '-less' có nghĩa là 'không có'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một công cụ hoặc dụng cụ mà bạn có nhưng không thể sử dụng được, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'useless'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: ineffective, futile, worthless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: useful, effective, valuable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- completely useless (hoàn toàn vô dụng)
- useless effort (nỗ lực vô ích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The old computer is completely useless now. (Komputer lama ini sekarang benar-benar tidak berguna.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tool that everyone thought was useless. It sat in the corner, gathering dust, until one day, a clever inventor found a new use for it, proving that nothing is truly useless if you think creatively. (Dahulu kala, ada alat yang semua orang pikir tidak berguna. Alat itu duduk di sudut, menumpuk debu, sampai suatu hari, seorang penemu pintar menemukan kegunaan baru untuknya, membuktikan bahwa tidak ada yang benar-benar tidak berguna jika Anda berpikir kreatif.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công cụ mà mọi người đều nghĩ là vô dụng. Nó để lại góc, tích tụ bụi, cho đến một ngày, một nhà phát minh thông minh tìm ra một cách sử dụng mới cho nó, chứng minh rằng không có gì thực sự vô dụng nếu bạn suy nghĩ một cách sáng tạo.