Nghĩa tiếng Việt của từ user, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈjuː.zɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈjuː.zər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người sử dụng
Contoh: The software is designed for the user. (Phần mềm được thiết kế cho người sử dụng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'user', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'utor' có nghĩa là 'sử dụng', 'tận hưởng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang sử dụng máy tính hoặc điện thoại, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'user'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: consumer, client, customer
Từ trái nghĩa:
- danh từ: provider, supplier
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- end user (người sử dụng cuối cùng)
- user experience (trải nghiệm người dùng)
- user-friendly (thân thiện với người dùng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The user interface is very intuitive. (Giao diện người dùng rất trực quan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a user named Alex who loved exploring new software. One day, he found a user-friendly app that changed his life. It was so intuitive that he could use it without any instructions. Alex became a loyal user and recommended it to all his friends.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người sử dụng tên Alex, người rất thích khám phá phần mềm mới. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một ứng dụng thân thiện với người dùng mà đã thay đổi cuộc sống của anh ta. Nó rất trực quan nên anh ta có thể sử dụng nó mà không cần bất kỳ hướng dẫn nào. Alex trở thành một người dùng trung thành và giới thiệu nó cho tất cả bạn bè của mình.