Nghĩa tiếng Việt của từ usual, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈjuːʒuəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈjuːʒuəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thông thường, bình thường, điển hình
Contoh: He arrived later than usual. (Dia tiba kemudian dari biasanya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'usualis', từ 'usus' nghĩa là 'sử dụng', 'thực hành'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngày bình thường, không có gì đặc biệt, như là một phần của cuộc sống hàng ngày.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: common, normal, typical
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unusual, exceptional, rare
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- as usual (như thường lệ)
- usual routine (lịch trình thường ngày)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She wore her usual blue dress. (Dia memakai gaun biru biasanya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the usual routine was disrupted when a mysterious visitor arrived. The townspeople, who were used to their usual daily activities, found themselves intrigued by the unusual events that followed.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, lịch trình thường ngày bị gián đoạn khi một người lạ đến thăm. Những người dân làng, đã quen với hoạt động hàng ngày của họ, tìm thấy mình hứng thú với những sự kiện bất thường sau đó.