Nghĩa tiếng Việt của từ usually, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈjuːʒuəli/
🔈Phát âm Anh: /ˈjuːʒuəli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):thường xuyên, thông thường
Contoh: I usually wake up at 6 am. (Saya biasanya bangun pukul 6 pagi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'us(e)' và '-ally', một hậu tố chỉ thời gian thường xuyên.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn thường xuyên làm gì đó, như đi làm vào mỗi buổi sáng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: often, regularly, habitually
Từ trái nghĩa:
- phó từ: rarely, seldom, infrequently
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- as usual (như thường lệ)
- usually the case (thường là trường hợp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She usually goes to the gym after work. (Dia biasanya pergi ke gym setelah bekerja.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, people usually gather at the local café for their morning coffee. One day, a new resident decided to join them, breaking his usual routine of having coffee alone at home. This change made the town's usual morning scene even more lively.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, mọi người thường tụ họp tại quán cà phê địa phương vào buổi sáng để uống cà phê. Một ngày nọ, một người dân mới quyết định tham gia cùng họ, phá vỡ thói quen thường ngày của anh ta là uống cà phê một mình tại nhà. Thay đổi này làm cho cảnh vật buổi sáng thông thường của ngôi làng trở nên sôi động hơn.