Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ usurp, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /juːˈzɜrp/

🔈Phát âm Anh: /juːˈzɜːp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chiếm giữ, lấn át
        Contoh: He tried to usurp the throne from the king. (Dia mencoba merebut ngôi vương từ vua.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'usurpare', gồm 'usus' (sử dụng) và 'rapere' (lấy mạnh).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tên côn đồ trong truyện cổ tích cố gắng chiếm ngôi vương của vua.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: take over, seize, appropriate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: relinquish, surrender, cede

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • usurp authority (chiếm quyền lực)
  • usurp a position (chiếm vị trí)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The general attempted to usurp power during the crisis. (Tướng đã cố gắng chiếm quyền trong cuộc khủng hoảng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cunning advisor who plotted to usurp the kingdom from the young prince. He used deceit and manipulation to gain control, but eventually, the prince discovered his schemes and reclaimed his rightful throne.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cố vấn độc ác đã lập kế hoạch để lấn át vương quốc từ hoàng tử trẻ. Ông ta sử dụng sự giả dối và thao túng để kiểm soát, nhưng cuối cùng, hoàng tử phát hiện ra kế hoạch của ông và lấy lại ngai vàng của mình.