Nghĩa tiếng Việt của từ utah, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈjuː.tɑː/
🔈Phát âm Anh: /ˈjuː.tɑː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một bang ở miền Tây Hoa Kỳ
Contoh: Utah is known for its beautiful landscapes. (Utah được biết đến với cảnh quan thiên nhiên đẹp mắt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ute, một ngôn ngữ bộ tộc ở Mỹ, có nghĩa là 'nơi địa thế cao.'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh quan thiên nhiên đẹp mắt của Utah, có thể giúp bạn nhớ được từ này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: state, region
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Utah state (bang Utah)
- Utah landscape (cảnh quan Utah)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many tourists visit Utah to see the national parks. (Nhiều du khách đến thăm Utah để xem các công viên quốc gia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the beautiful state of Utah, there was a small town surrounded by majestic mountains and clear lakes. The people of the town lived in harmony with nature, appreciating the beauty of their surroundings every day. They often gathered to celebrate the natural wonders of Utah, sharing stories and experiences that highlighted the unique landscapes and wildlife of the region.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong bang Utah đẹp đẽ, có một ngôi làng nhỏ được bao quanh bởi những ngọn núi trang nghiêm và hồ nước trong xanh. Những người dân trong làng sống hòa hợp với thiên nhiên, đánh giá cao vẻ đẹp của môi trường xung quanh hàng ngày. Họ thường xuyên tụ tập để kỷ niệm những kỳ quan tự nhiên của Utah, chia sẻ những câu chuyện và trải nghiệm nhấn mạnh vào cảnh quan độc đáo và động vật quý hiếm của khu vực.