Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ute, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /juːt/

🔈Phát âm Anh: /juːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại xe tải nhỏ, thường có thùng đặt sau
        Contoh: He drives a ute to transport goods. (Anh ta lái một chiếc ute để vận chuyển hàng hóa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'ute' có nguồn gốc từ 'utility vehicle', mô tả một loại xe có chức năng kết hợp giữa xe tải và xe con.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn thấy một người đàn ông lái một chiếc xe tải nhỏ đến chợ để bán rau, đó là một chiếc ute.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pickup, utility vehicle

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: sedan, passenger car

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ute tray (thùng xe ute)
  • ute bed (giường xe ute)
  • ute load (tải trọng của xe ute)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The farmer uses a ute to carry his produce to the market. (Người nông dân sử dụng một chiếc ute để chuyên chở hàng hóa của mình đến chợ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who owned a ute. He used it to transport his crops to the market every day. The ute was reliable and strong, helping him earn a good living.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân sở hữu một chiếc ute. Anh ta sử dụng nó để vận chuyển nông sản của mình đến chợ hàng ngày. Chiếc ute đáng tin cậy và mạnh mẽ, giúp anh ta kiếm được một khoản thu nhập tốt.