Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ utensil, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /juːˈtɛnsəl/

🔈Phát âm Anh: /juːˈtɛnsɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một vật dụng được dùng trong nấu ăn hoặc ăn uống
        Contoh: She used a wooden spoon as her cooking utensil. (Dia menggunakan sendok kayu sebagai alat memasaknya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'instrumentum', có nghĩa là công cụ hoặc dụng cụ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những dụng cụ như nĩa, dao, muỗng khi nấu ăn hoặc ăn uống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tool, implement, gadget

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: accessory, decoration

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cooking utensils (dụng cụ nấu ăn)
  • eating utensils (dụng cụ ăn uống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Every kitchen should have a set of basic cooking utensils. (Setiap dapur seharusnya memiliki satu set alat memasak dasar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small kitchen, there was a magical utensil that could cook any dish perfectly. Every chef who used this utensil became famous for their culinary skills.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một căn bếp nhỏ, có một dụng cụ kỳ diệu có thể nấu mọi món ăn hoàn hảo. Mọi đầu bếp sử dụng dụng cụ này đều trở nên nổi tiếng với kỹ năng ẩm thực của họ.