Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ utilise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈjuːtəlaɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈjuːtɪlaɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):sử dụng, khai thác
        Contoh: We need to utilise our resources effectively. (Kita perlu menggunakan sumber daya kita secara efektif.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'utilis' nghĩa là 'hữu ích', kết hợp với hậu tố '-ise'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang sử dụng một công cụ để hoàn thành công việc, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'utilise'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: use, employ, exploit

Từ trái nghĩa:

  • động từ: waste, neglect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • utilise effectively (sử dụng hiệu quả)
  • utilise resources (khai thác nguồn lực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They utilise solar power to generate electricity. (Mereka menggunakan tenaga surya untuk menghasilkan listrik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of engineers had to utilise all their skills to fix a broken bridge. They used every tool and material at their disposal to make the bridge safe again, demonstrating the true meaning of 'utilise'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm kỹ sư phải sử dụng tất cả kỹ năng của họ để sửa chữa một cây cầu bị hỏng. Họ sử dụng mọi công cụ và vật liệu có sẵn để làm cho cây cầu an toàn trở lại, thể hiện ý nghĩa thực sự của 'utilise'.