Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ utilitarian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌjuːt̬.ɪḷɪˈter.i.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˌjuːt̬.ɪḷɪˈter.i.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến việc sử dụng hiệu quả, thực dụng
        Contoh: The utilitarian design focuses on function over form. (Desain utilitarian fokus pada fungsi daripada bentuk.)
  • danh từ (n.):người theo chủ nghĩa thực dụng
        Contoh: He is a firm believer in utilitarian principles. (Dia adalah seorang penganut yang teguh dalam prinsip-prinsip utilitarian.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'utilitas' nghĩa là 'sự hữu ích', kết hợp với hậu tố '-arian'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự thực dụng và hiệu quả trong cuộc sống, như việc sử dụng các vật dụng chỉ vì mục đích sử dụng chứ không phải vì thẩm mỹ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: practical, functional, efficient
  • danh từ: pragmatist, realist

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: impractical, ornamental, decorative
  • danh từ: idealist, dreamer

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • utilitarian approach (phương pháp thực dụng)
  • utilitarian philosophy (triết lý thực dụng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The utilitarian furniture is designed for maximum efficiency. (Đồ nội thất thực dụng được thiết kế để tối đa hóa hiệu quả.)
  • danh từ: Many governments adopt a utilitarian approach to policy making. (Nhiều chính phủ áp dụng phương pháp thực dụng trong việc lập chính sách.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a utilitarian society, people valued function over form. They built simple, efficient homes and used practical tools. One day, a new leader proposed a more aesthetic approach, but the utilitarian citizens resisted, believing in the effectiveness of their way of life. (Ngày xửa ngày xưa, trong một xã hội thực dụng, người ta coi trọng chức năng hơn hình thức. Họ xây dựng nhà ở đơn giản, hiệu quả và sử dụng công cụ thực dụng. Một ngày nọ, một người lãnh đạo mới đề xuất một cách tiếp cận thẩm mỹ hơn, nhưng các công dân thực dụng kháng cự, tin tưởng vào hiệu quả của lối sống của họ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một xã hội thực dụng, người ta coi trọng chức năng hơn hình thức. Họ xây dựng nhà ở đơn giản, hiệu quả và sử dụng công cụ thực dụng. Một ngày nọ, một người lãnh đạo mới đề xuất một cách tiếp cận thẩm mỹ hơn, nhưng các công dân thực dụng kháng cự, tin tưởng vào hiệu quả của lối sống của họ.