Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ utility, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /juːˈtɪl.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /juːˈtɪl.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dịch vụ công cộng, tiện ích
        Contoh: Water and electricity are essential utilities. (Nước và điện là những tiện ích cần thiết.)
  • tính từ (adj.):thiết thực, có ích
        Contoh: She bought a utility vehicle for her business. (Cô ấy mua một chiếc xe có ích cho công việc của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'utilitas', từ 'utile' nghĩa là 'có ích', kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các dịch vụ như điện, nước, điện thoại là những 'utility' cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: service, facility
  • tính từ: useful, practical

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: useless, impractical

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • utility bill (hóa đơn tiện ích)
  • utility room (phòng làm việc)
  • utility vehicle (xe có ích)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The utility of this tool is beyond doubt. (Tính tiện ích của công cụ này là không cần nghi ngờ.)
  • tính từ: He wore a utility jacket to work. (Anh ta mặc áo khoác có ích để đi làm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city where utilities were scarce, people learned to appreciate the value of water, electricity, and other services. They named their new community 'Utilityville' to remind everyone of the importance of these essential services.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố mà các tiện ích thiếu hụt, người ta học cách đánh giá cao giá trị của nước, điện và các dịch vụ khác. Họ đặt tên cho cộng đồng mới là 'Utilityville' để nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng của những dịch vụ cần thiết này.