Nghĩa tiếng Việt của từ utilize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈjuːtəlaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈjuːtɪlaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):sử dụng, khai thác
Contoh: We need to utilize our resources efficiently. (Kita perlu menggunakan sumber daya kita secara efisien.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'utilis' (có ích) kết hợp với hậu tố '-ize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng một công cụ để hoàn thành công việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: use, employ, exploit
Từ trái nghĩa:
- động từ: waste, neglect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- utilize effectively (sử dụng hiệu quả)
- utilize resources (khai thác nguồn lực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They utilize solar power to generate electricity. (Mereka menggunakan tenaga surya untuk menghasilkan listrik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village that didn't utilize its natural resources. One day, a wise man came and taught them how to utilize the sun, wind, and water to improve their lives. The village became prosperous and happy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ không khai thác được nguồn tài nguyên tự nhiên của mình. Một ngày nọ, một người đàn ông khôn ngoan đến và dạy họ cách khai thác ánh nắng mặt trời, gió và nước để cải thiện cuộc sống của họ. Làng trở nên thịnh vượng và hạnh phúc.