Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ utmost, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʌt.moʊst/

🔈Phát âm Anh: /ˈʌt.məʊst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tối đa, cực đại
        Contoh: She did her utmost to help us. (Dia melakukan yang terbaik untuk membantu kami.)
  • danh từ (n.):mức tối đa, giới hạn tối thiểu
        Contoh: The utmost of his ability was not enough. (Yang t可i đa dari kemampuannya tidak cukup.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'utmest', từ 'utter' và 'most', có nghĩa là 'hết mức, tối đa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang cố gắng hết sức để hoàn thành một công việc, đó là 'utmost effort'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: maximum, greatest, supreme
  • danh từ: maximum, limit, peak

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: minimum, least, lowest
  • danh từ: minimum, least, bottom

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • to the utmost (tới mức tối đa)
  • utmost importance (tầm quan trọng cao nhất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: We need to take the utmost care. (Kita perlu berhati-hati sekali.)
  • danh từ: The safety of our passengers is our utmost. (Keamanan penumpang kami adalah yang terpenting.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, there was a competition to climb the highest mountain, which was known as the Utmost Peak. Everyone did their utmost to reach the top, but only one person succeeded. That person was celebrated for their utmost effort and determination.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một cuộc thi leo lên ngọn núi cao nhất, được gọi là Đỉnh Cao Nhất. Mọi người đều cố gắng hết sức để lên đến đỉnh, nhưng chỉ có một người thành công. Người đó đã được vinh danh vì nỗ lực và quyết tâm của mình.