Nghĩa tiếng Việt của từ utter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʌt̬.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈʌt.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nói hoàn toàn, phát ngôn
Contoh: She uttered a cry of pain. (Dia mengeluarkan jeritan sakit.) - tính từ (adj.):hoàn toàn, tuyệt đối
Contoh: It was an utter waste of time. (Itu adalah pemborosan waktu yang lengkap.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'utter', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gị 'utthāra' nghĩa là 'tăng lên', 'hoàn thiện'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nói lên ý kiến một cách rõ ràng và hoàn toàn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: say, speak
- tính từ: complete, total
Từ trái nghĩa:
- động từ: mumble, whisper
- tính từ: partial, incomplete
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- utter nonsense (lời nói vô nghĩa)
- utter chaos (hỗn loạn hoàn toàn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He uttered a few words and then left. (Dia mengucapkan beberapa kata dan kemudian pergi.)
- tính từ: The failure was an utter surprise. (Kegagalan itu adalah kejutan yang lengkap.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who wanted to utter his thoughts clearly to the world. He spoke with utter confidence, and his words were heard far and wide. (Dahulu kala, ada seorang pria yang ingin mengucapkan pikirannya dengan jelas kepada dunia. Dia berbicara dengan kepercayaan diri yang lengkap, dan kata-katanya terdengar jauh dan luas.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông muốn phát ngôn suy nghĩ của mình một cách rõ ràng với thế giới. Anh ta nói chuyện với sự tự tin hoàn toàn, và lời nói của anh ta được nghe đến xa và rộng.