Nghĩa tiếng Việt của từ utterance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʌt.ər.əns/
🔈Phát âm Anh: /ˈʌt.ər.əns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời nói, lời phát biểu
Contoh: His utterance during the meeting was very insightful. (Pernyataan dia selama pertemuan sangat mendalam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'utterare', từ 'ut-' và 'tartare' nghĩa là 'phát ra âm thanh'. Kết hợp với hậu tố '-ance' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi họp mặt hoặc cuộc họp, nơi mọi người trao đổi ý kiến và phát biểu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: statement, speech, expression
Từ trái nghĩa:
- danh từ: silence, quietness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a profound utterance (một lời nói sâu sắc)
- the first utterance (lời nói đầu tiên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The professor's utterance was clear and concise. (Pernyataan profesor jelas dan ringkas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
During the conference, each speaker's utterance was carefully recorded for analysis. The most impactful utterance came from a young scientist who proposed a revolutionary idea.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong hội nghị, mỗi lời nói của người phát biểu đều được ghi lại cẩn thận để phân tích. Lời nói có tác động lớn nhất đến từ một nhà khoa học trẻ đưa ra ý tưởng cách mạng.