Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ utterly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʌtərli/

🔈Phát âm Anh: /ˈʌtəli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):hoàn toàn, hoàn toàn, không còn gì để bàn cãi
        Contoh: The movie was utterly boring. (Film ini benar-benar membosankan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'utter', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'ūtera', 'outer', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một tình huống mà bạn cảm thấy hoàn toàn không thể chấp nhận được, như một bữa tiệc vô cùng nhàm chán.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: completely, totally, absolutely

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: partially, somewhat, conditionally

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • utterly confused (hoàn toàn bối rối)
  • utterly exhausted (hoàn toàn kiệt sức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: She was utterly devastated by the news. (Cô ấy hoàn toàn bị cuốn trở ngạt bởi tin tức đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a girl who utterly loved chocolate. She would eat it every day, and it made her utterly happy. One day, she found a magical chocolate factory, and her love for chocolate became utterly legendary.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái hoàn toàn yêu thích sô cô la. Cô ấy ăn nó mỗi ngày, và nó làm cho cô ấy hoàn toàn hạnh phúc. Một ngày nọ, cô tìm thấy một nhà máy sô cô la kỳ diệu, và tình yêu của cô ấy đối với sô cô la trở nên hoàn toàn huyền thoại.