Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vacancy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈveɪ.kən.si/

🔈Phát âm Anh: /ˈveɪ.kən.si/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự trống trải, chỗ trống
        Contoh: There are still some vacancies in the hotel. (Masih ada beberapa kamar yang kosong di hotel.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vacantia', từ 'vacans' nghĩa là 'trống trải', kết hợp với hậu tố '-cy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khách sạn có nhiều phòng trống, đại diện cho 'vacancy'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: emptiness, availability, opening

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: occupancy, fullness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • job vacancy (việc làm có sẵn)
  • room vacancy (phòng trống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The vacancy rate in the office building is quite high. (Tỷ lệ chỗ trống trong tòa nhà văn phòng khá cao.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a busy city, there was a hotel with many vacancies. People often wondered why it was not full, but the manager knew that the vacancies were opportunities for new guests to find comfort and rest.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố bận rộn, có một khách sạn với nhiều chỗ trống. Mọi người thường tự hỏi tại sao nó không đầy đủ, nhưng người quản lý biết rằng những chỗ trống đó là cơ hội cho khách mới tìm được sự thoải mái và nghỉ ngơi.