Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vacant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈveɪ.kənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈveɪ.kənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):trống, không có người hoặc vật ở trong
        Contoh: The house has been vacant for several months. (Nhà đã trống trước mấy tháng rồi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vacare' nghĩa là 'là trống', kết hợp với hậu tố '-ant'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng trống, không có ai ở đó, giúp bạn nhớ được từ 'vacant'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: empty, unoccupied, void

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: occupied, full, filled

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vacant lot (mảnh đất trống)
  • vacant position (vị trí trống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: There was a vacant seat in the front row. (Có một chỗ trống ở hàng ghế đầu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a vacant house that everyone avoided. One day, a curious child decided to explore it. Inside, the child found an old diary that revealed the house's mysterious past.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ, trong đó có một ngôi nhà trống mà mọi người đều tránh xa. Một hôm, một đứa trẻ tò mò quyết định khám phá nó. Bên trong, đứa trẻ tìm thấy một cuốn nhật ký cũ cho thấy quá khứ bí ẩn của ngôi nhà.