Nghĩa tiếng Việt của từ vacate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /vəˈkeɪt/
🔈Phát âm Anh: /vəˈkeɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):rời khỏi, dọn đi
Contoh: The tenants were asked to vacate the premises by the end of the month. (Những người thuê đã được yêu cầu rời khỏi địa điểm vào cuối tháng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vacare' nghĩa là 'trống trải', kết hợp với hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng trống sau khi ai đó đã dọn đi tất cả các đồ vật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: leave, abandon, clear out
Từ trái nghĩa:
- động từ: occupy, inhabit, reside
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vacate the premises (rời khỏi địa điểm)
- vacate a position (rời khỏi vị trí)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They were forced to vacate the building due to safety concerns. (Họ bị buộc phải rời khỏi tòa nhà do những mối lo ngại về an toàn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a family who had to vacate their home because it was being demolished. They packed their belongings and found a new place to live, starting a new chapter in their lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một gia đình phải rời khỏi ngôi nhà của họ vì nó đang bị phá dỡ. Họ gói gọn đồ đạc và tìm được một nơi mới để sống, bắt đầu một chương mới trong cuộc sống của họ.