Nghĩa tiếng Việt của từ vacation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /vəˈkeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /vəˈkeɪ.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thời gian nghỉ ngơi, kỳ nghỉ
Contoh: We are planning a vacation to the beach. (Kami merencanakan liburan ke pantai.) - động từ (v.):nghỉ ngơi, đi nghỉ
Contoh: They vacationed in Hawaii last year. (Mereka liburan di Hawaii tahun lalu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vacatio', từ 'vacare' nghĩa là 'rỗi rãi, không bị ràng buộc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảng thời gian bỏ lại công việc và đi du lịch, nghỉ ngơi để thư giãn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: holiday, break, leave
- động từ: holiday, take time off, rest
Từ trái nghĩa:
- danh từ: work, labor, duty
- động từ: work, labor, toil
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- on vacation (đang nghỉ)
- vacation spot (địa điểm nghỉ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The summer vacation is the best time for travel. (Liburan musim panas adalah waktu terbaik untuk bepergian.)
- động từ: We decided to vacation in Europe this year. (Kami memutuskan untuk liburan di Eropa tahun ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a family decided to take a vacation to a beautiful island. They enjoyed the sun, the sea, and the sand, creating memories that would last a lifetime. Each day, they explored different parts of the island, discovering hidden beaches and local cuisine. The vacation was a perfect break from their busy lives, and they returned home feeling refreshed and rejuvenated.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một gia đình quyết định đi nghỉ ở một hòn đảo xinh đẹp. Họ thưởng thức ánh nắng, biển và cát, tạo nên những kỷ niệm mãi mãi. Mỗi ngày, họ khám phá những phần khác nhau của đảo, khám phá những bãi biển ẩn mình và ẩm thực địa phương. Kỳ nghỉ là một sự nghỉ ngơi hoàn hảo từ cuộc sống bận rộn của họ, và họ trở về nhà cảm thấy sảng khoái và tươi tốt hơn.