Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vaccinate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvæk.sə.neɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈvæk.si.neɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tiêm vắc-xin
        Contoh: The doctor will vaccinate the children against measles. (Bác sĩ sẽ tiêm vắc-xin cho trẻ em phòng ngừa bệnh sởi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vacca' nghĩa là 'bò', liên hệ đến việc sử dụng vắc-xin từ sữa bò để phòng bệnh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đi tiêm vắc-xin tại cơ sở y tế, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'vaccinate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tiêm vắc-xin, miễn dịch

Từ trái nghĩa:

  • không tiêm vắc-xin, không miễn dịch

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vaccinate against (tiêm phòng)
  • vaccinate on schedule (tiêm theo lịch trình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Động từ: All children must be vaccinated before starting school. (Tất cả trẻ em phải được tiêm chủng trước khi vào học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a village where many children fell ill due to a contagious disease. The wise doctor decided to vaccinate all the children to protect them from the illness. After the vaccination, the children grew healthier and the disease was no longer a threat.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một làng nọ nơi nhiều đứa trẻ bị ốm vì một bệnh dịch lây lan. Bác sĩ khôn ngoan quyết định tiêm vắc-xin cho tất cả trẻ em để bảo vệ họ khỏi bệnh tật. Sau khi tiêm vắc-xin, trẻ em dần khỏe mạnh và bệnh dịch không còn là mối đe dọa nữa.