Nghĩa tiếng Việt của từ vaccine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvæk.siːn/
🔈Phát âm Anh: /ˈvæk.siːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vắc-xin, chất làm giảm hoặc ngăn ngừa bệnh tật
Contoh: The vaccine against COVID-19 is being distributed worldwide. (Vắc-xin chống lại COVID-19 đang được phân phối trên toàn thế giới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vacca' nghĩa là 'bò', qua tiếng Pháp 'vaccin' và được mở rộng để chỉ bất kỳ loại vắc-xin nào.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tiêm vắc-xin, giống như một lời hứa cho sức khỏe tốt hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: inoculation, serum, shot
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disease, illness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vaccine development (phát triển vắc-xin)
- vaccine efficacy (hiệu quả của vắc-xin)
- vaccine rollout (triển khai vắc-xin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The development of a new vaccine takes time and careful testing. (Sự phát triển của một loại vắc-xin mới cần thời gian và kiểm tra cẩn thận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical vaccine that could protect everyone from all diseases. People from all over the world lined up to receive this precious injection, hoping for a healthier future. (Ngày xửa ngày xưa, có một loại vắc-xin kỳ diệu có thể bảo vệ mọi người khỏi tất cả các bệnh tật. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới xếp hàng để nhận được mũi tiêm quý giá này, hy vọng cho một tương lai khỏe mạnh hơn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một loại vắc-xin kỳ diệu có thể bảo vệ mọi người khỏi tất cả các bệnh tật. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới xếp hàng để nhận được mũi tiêm quý giá này, hy vọng cho một tương lai khỏe mạnh hơn.