Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vacillate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvæs.ɪ.leɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈvæs.ɪ.leɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lưỡng lự, chưa quyết định, lượn lờ
        Contoh: He tends to vacillate between different options. (Dia cenderung lượn lờ giữa các lựa chọn khác nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vacillare', có nghĩa là 'lắc lư', 'lượn lờ'. Có thể liên hệ đến các từ có chung nguồn gốc như 'vacillation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang đứng trên một chiếc bập bênh, không thể quyết định mà cứ 'lượn lờ' giữa hai bên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: waver, hesitate, fluctuate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: decide, resolve, determine

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vacillate between (lượn lờ giữa)
  • vacillate over (lưỡng lự về)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She vacillated between accepting and rejecting the offer. (Cô ấy lưỡng lự giữa việc chấp nhận và từ chối đề nghị.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who always vacillated between his choices. One day, he had to choose between two jobs, but he couldn't decide. He vacillated so much that he missed the opportunity for both jobs.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John luôn lưỡng lự giữa các lựa chọn của mình. Một ngày, anh phải chọn giữa hai công việc, nhưng anh không thể quyết định. Anh lưỡng lự quá nhiều đến nỗi mất cơ hội cho cả hai công việc.