Nghĩa tiếng Việt của từ vacuity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /vəˈkjuː.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /vəˈkjuː.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự trống rỗng, sự thiếu ý nghĩa
Contoh: The vacuity of the speech was disappointing. (Sự trống rỗng của bài diễn văn đã gây thất vọng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vacuus' có nghĩa là 'trống rỗng', kết hợp với hậu tố '-ity' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một phòng không có gì trong đó, hoặc một cuộc đối thoại không có nội dung gì.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: emptiness, void, nothingness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: fullness, substance, content
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sense of vacuity (cảm giác về sự trống rỗng)
- fill the vacuity (lấp đầy sự trống rỗng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The vacuity of the room was palpable. (Sự trống rỗng của căn phòng rất rõ ràng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the vast vacuity of space, a lone astronaut floated, pondering the meaning of his mission. The silence and emptiness around him only emphasized the vacuity of his thoughts.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong sự trống rỗng rộng lớn của không gian, một phi hành gia đơn độc trôi nổi, suy ngẫm về ý nghĩa của nhiệm vụ của mình. Sự yên tĩnh và trống rỗng xung quanh ông chỉ làm nổi bật sự trống rỗng của suy nghĩ của ông.