Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vacuous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvæk.ju.əs/

🔈Phát âm Anh: /ˈvæk.ju.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):trống rỗng, vô nghĩa, không có ý nghĩa
        Contoh: She gave a vacuous smile. (Cô ấy cười một nụ cười vô nghĩa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vacuus' có nghĩa là 'trống rỗng', kết hợp với hậu tố '-ous' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nhìn vào không gian trống rỗng, không biết phải làm gì, điều này có thể giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'vacuous'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: empty, meaningless, pointless

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: meaningful, significant, substantial

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a vacuous expression (biểu cảm vô nghĩa)
  • vacuous stare (ánh nhìn trống rỗng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His vacuous comments made no sense. (Những lời bình luận vô nghĩa của anh ta không có ý nghĩa gì.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a man known for his vacuous expressions and meaningless conversations. People often wondered if he ever thought about anything substantial. One day, he surprised everyone by sharing a deep and meaningful insight, proving that even the most vacuous individuals can have moments of clarity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông nổi tiếng với những biểu cảm vô nghĩa và cuộc trò chuyện không có ý nghĩa. Mọi người thường tự hỏi liệu anh ta có bao giờ nghĩ về điều gì đó thực sự đáng kể không. Một ngày nọ, anh ta làm mọi người ngạc nhiên khi chia sẻ một cái nhìn sâu sắc và ý nghĩa, chứng tỏ rằng ngay cả những cá nhân trống rỗng nhất cũng có thể có những khoảnh khắc sáng suốt.