Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vacuum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvæk.ju.əm/

🔈Phát âm Anh: /ˈvæk.ju.əm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoảng trống hoặc không khí không có vật chất
        Contoh: The vacuum of space is almost complete. (Vách chân không của không gian gần như hoàn toàn.)
  • động từ (v.):làm sạch bằng máy hút bụi
        Contoh: She vacuumed the carpet to clean it. (Cô ấy dùng máy hút bụi để làm sạch thảm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vacuus' có nghĩa là 'trống rỗng', kết hợp với hậu tố '-um'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến máy hút bụi (vacuum cleaner) để nhớ từ 'vacuum'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: void, emptiness
  • động từ: suction, clean with a vacuum

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: fullness, substance
  • động từ: contaminate, pollute

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vacuum cleaner (máy hút bụi)
  • vacuum seal (vặn kín chân không)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The vacuum of space is cold and dark. (Vách chân không của không gian lạnh và tối.)
  • động từ: Regular vacuuming helps keep the house clean. (Vệ sinh thường xuyên bằng máy hút bụi giúp giữ nhà sạch sẽ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a world where everything was vacuum-sealed to preserve freshness, people used vacuum cleaners to keep their homes spotless. One day, a scientist discovered a way to create a vacuum in space, which led to new explorations and adventures.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà mọi thứ được vặn kín chân không để giữ được sự tươi ngon, mọi người dùng máy hút bụi để giữ nhà mình sạch sẽ. Một ngày nọ, một nhà khoa học khám phá ra cách tạo ra chân không trong không gian, dẫn đến những cuộc thám hiểm và phiêu lưu mới.