Nghĩa tiếng Việt của từ vagary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /vəˈɡɛri/
🔈Phát âm Anh: /vəˈɡeəri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hành động hoặc suy nghĩ kỳ lạ, không thường xuyên xuất hiện
Contoh: The vagaries of the weather can affect our plans. (Những điều kỳ lạ của thời tiết có thể ảnh hưởng đến kế hoạch của chúng ta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vagari', có nghĩa là 'lang thang, lượn lờ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc thời tiết thay đổi kỳ lạ, như một ngày nắng nóng mà đột nhiên trời mưa to, điều này có thể gây ra những biến cố khó lường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: caprice, whim, unpredictability
Từ trái nghĩa:
- danh từ: predictability, regularity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the vagaries of life (những điều kỳ lạ của cuộc sống)
- weather vagaries (những điều kỳ lạ của thời tiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The stock market is known for its vagaries. (Thị trường chứng khoán nổi tiếng với những điều kỳ lạ của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where the weather was as unpredictable as the people's whims, there lived a farmer who had to deal with the vagaries of both. One day, it was sunny and he planted his crops, but the next day, a sudden storm destroyed everything. This taught him to always be prepared for the unexpected.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà thời tiết và sự lạc quan của người dân không thể lường trước, có một người nông dân phải đối mặt với những điều kỳ lạ của cả hai. Một ngày, trời nắng chang chang và ông ta trồng cây, nhưng ngày hôm sau, một cơn bão đột ngột phá hủy mọi thứ. Điều này dạy cho ông ta luôn sẵn sàng đối mặt với những điều không ngờ.