Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vagrant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈveɪɡrənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈveɪɡrənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người lang thang, người vô gia cư
        Contoh: The city has many vagrants who live on the streets. (Kota ini memiliki banyak pengemis yang tinggal di jalanan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vagrantem', từ 'vagari' nghĩa là 'lang thang', kết hợp với hậu tố '-ant'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi dạo trên đường phố và nhìn thấy một người lang thang đang tìm kiếm nơi ở, điều này làm bạn nhớ đến từ 'vagrants'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tramp, drifter, wanderer

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: homeowner, resident

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vagrants and beggars (người lang thang và kẻ đòi hỏi)
  • vagrants without a home (người lang thang không có nhà)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The vagrants often seek shelter in abandoned buildings. (Para pengemis sering mencari tempat berlindung di gedung yang ditinggalkan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a group of vagrants who wandered from town to town, seeking shelter and food. They were resourceful and kind-hearted, always helping each other out. One day, they found an abandoned house and decided to make it their home. They fixed it up and turned it into a warm and welcoming place for all vagrants to come and stay.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm người lang thang lang thang từ thị trấn này sang thị trấn khác, tìm kiếm chỗ ở và thức ăn. Họ rất khéo léo và có trái tim tốt, luôn giúp đỡ lẫn nhau. Một ngày nọ, họ tìm thấy một ngôi nhà bỏ hoang và quyết định làm nó thành ngôi nhà của mình. Họ sửa chữa nó và biến nó thành một nơi ấm áp và chào đón cho tất cả người lang thang đến ở.