Nghĩa tiếng Việt của từ vague, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /veɪɡ/
🔈Phát âm Anh: /veɪɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mơ hồ, không rõ ràng, mơ hồ
Contoh: His explanation was rather vague. (Penjelasan dia cukup samar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'vague', có nghĩa là 'không rõ ràng', có thể liên hệ với từ Latin 'vagari' nghĩa là 'lang thang'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh mờ nhạt, không rõ ràng, như là khi bạn nhìn vào một bức tranh không được vẽ rõ, bạn cảm thấy mơ hồ về nội dung của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unclear, ambiguous, indistinct
Từ trái nghĩa:
- tính từ: clear, specific, distinct
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vague idea (ý niệm mơ hồ)
- vague description (mô tả mơ hồ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The details of the plan were vague. (Chi tiết của kế hoạch mơ hồ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painter who loved to create vague images that left viewers guessing. His most famous painting was so vague that no one could agree on what it depicted, making it a topic of endless debate.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ yêu thích tạo ra những hình ảnh mơ hồ khiến người xem phải đoán điều. Bức tranh nổi tiếng nhất của ông là một bức tranh mơ hồ đến mức không ai thống nhất được nội dung của nó, khiến nó trở thành chủ đề tranh cãi vô tận.