Nghĩa tiếng Việt của từ vaguely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈveɪɡli/
🔈Phát âm Anh: /ˈveɪɡli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách mơ hồ, không rõ ràng
Contoh: He remembered the event vaguely. (Dia mengingat acara itu secara samar-samar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vague' nghĩa là 'không rõ ràng', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh mơ hồ, không rõ ràng khiến bạn nhớ đến từ 'vaguely'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: unclearly, indistinctly, vaguely
Từ trái nghĩa:
- phó từ: clearly, distinctly, sharply
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vaguely familiar (hình như quen thuộc)
- vaguely aware (hình như biết được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She could only vaguely remember his face. (Dia hanya bisa mengingat wajahnya secara samar-samar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who could only vaguely remember his past. He tried to piece together the fragments of his memory, but everything was blurry and unclear. As he journeyed through life, he learned to embrace the vagueness and find beauty in the unknown.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông chỉ có thể nhớ lại quá khứ của mình một cách mơ hồ. Anh ta cố gắng ghép lại những mảnh ghép của ký ức, nhưng mọi thứ đều mờ ảo và không rõ ràng. Khi anh ta đi du lịch trong cuộc đời, anh ta học cách chấp nhận sự mơ hồ và tìm thấy vẻ đẹp trong sự không rõ ràng.