Nghĩa tiếng Việt của từ vagueness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈveɪɡnəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈveɪɡnəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính chất của việc không rõ ràng hoặc không rành mạch
Contoh: The vagueness of the instructions made it difficult to follow. (Sifat tidak jelas dari petunjuk membuatnya sulit untuk diikuti.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vague', có nghĩa là 'không rõ ràng', kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức ảnh mơ hồ, khó hiểu, giống như khi bạn nhìn vào một bức tranh mà không thể nhận ra nội dung.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ambiguity, obscurity, indistinctness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: clarity, precision, distinctness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lack of vagueness (thiếu sự mơ hồ)
- vagueness in language (sự mơ hồ trong ngôn ngữ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The vagueness of the contract left many questions unanswered. (Sifat tidak jelas dari kontrak meninggalkan banyak pertanyaan yang tidak terjawab.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a document full of vagueness. No one could understand its true meaning, and it caused confusion everywhere. One day, a wise man came and clarified the document, turning its vagueness into clarity, and peace was restored.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tài liệu đầy sự mơ hồ. Không ai có thể hiểu được ý nghĩa thực sự của nó, và nó gây ra sự lúng túng ở khắp mọi nơi. Một ngày nọ, một người đàn ông khôn ngoan đến và làm rõ tài liệu đó, biến sự mơ hồ thành sự rõ ràng, và hòa bình được phục hồi.