Nghĩa tiếng Việt của từ vaguest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /vəˈɡeɪ.ɪst/
🔈Phát âm Anh: /vəˈɡeɪ.ɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mơ hồ nhất, khó hiểu nhất
Contoh: He has the vaguest idea of what to do next. (Dia memiliki ide paling samar tentang apa yang harus dilakukan selanjutnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vagus' nghĩa là 'lang thang, mơ hồ', kết hợp với hậu tố '-est' để tạo ra tính từ cao cấp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh mơ hồ, khó nhìn rõ, để nhớ đến ý nghĩa của 'vaguest'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: obscure, unclear, indistinct
Từ trái nghĩa:
- tính từ: clear, distinct, definite
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the vaguest idea (ý tưởng mơ hồ nhất)
- as vague as can be (mơ hồ nhất có thể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The instructions were the vaguest I've ever seen. (Petunjuk itu adalah yang paling samar yang pernah saya lihat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man with the vaguest memory. He couldn't remember where he put his keys or what he had for breakfast. His life was a series of vague events, and he often felt lost. One day, he decided to write everything down to help his memory, and slowly, his life became clearer.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông có trí nhớ mơ hồ nhất. Anh ta không thể nhớ được mình đặt chìa khóa ở đâu hay ăn gì vào bữa sáng. Cuộc sống của anh ta là một chuỗi sự kiện mơ hồ, và anh ta thường cảm thấy lạc lõng. Một ngày nọ, anh ta quyết định viết mọi thứ xuống để giúp trí nhớ của mình, và dần dần, cuộc sống của anh ta trở nên rõ ràng hơn.