Nghĩa tiếng Việt của từ vain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /veɪn/
🔈Phát âm Anh: /veɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tự phụ, hủy hoại bởi sự tự kỷ
Contoh: She is vain about her appearance. (Dia tự ái về vẻ ngoài của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vanus' nghĩa là 'trống rỗng, vô ích'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người chăm chút nhiều vào vẻ bề ngoài của mình, thường xuyên soi gương.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tự kỷ, hư hỏng
Từ trái nghĩa:
- khiêm tốn, thấp thỏm
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in vain (vô ích, trống vắng)
- vain attempt (nỗ lực vô ích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: He made a vain attempt to impress her. (Anh ta đã cố gắng tự tôn để gây ấn tượng với cô ấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a vain queen who cared more about her appearance than her kingdom. One day, a wise man visited her and told her a story about a vain peacock who lost all its feathers in a storm. The queen realized the emptiness of vanity and changed her ways.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nữ hoàng tự kỷ quan tâm nhiều hơn đến vẻ bề ngoài của mình hơn là đến đất nước của mình. Một ngày, một người đàn ông khôn ngoan đến thăm cô và kể cho cô nghe một câu chuyện về một con công đực tự kỷ đã mất tất cả lông vũ trong một cơn bão. Nữ hoàng nhận ra sự trống rỗng của sự tự kỷ và thay đổi cách sống của mình.