Nghĩa tiếng Việt của từ vainglorious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌveɪnˈɡlɔːriəs/
🔈Phát âm Anh: /ˌveɪnˈɡlɔːriəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tự kỉ, kiêu căng vì tự hào quá mức
Contoh: He is too vainglorious to admit his mistakes. (Anh ta quá kiêu căng để thừa nhận sai lầm của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vainglorious', kết hợp từ 'vain' (tự kỉ) và 'glorious' (vinh quang).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người kiêu ngạo và tự hào vô cùng về bản thân, không thể thừa nhận sai lầm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: conceited, proud, boastful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: humble, modest, unassuming
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vainglorious behavior (hành vi kiêu căng)
- vainglorious claims (lời tuyên bố kiêu căng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His vainglorious attitude made him unpopular. (Tính cách tự kỉ của anh ta khiến anh ta không được ưa chuộng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a vainglorious king who thought he was the greatest ruler in the world. He refused to listen to anyone and always boasted about his achievements. One day, a wise man came to the kingdom and challenged the king's claims. The king, unable to prove his greatness, realized his vainglorious ways and changed his attitude.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua tự kỉ nghĩ mình là vị vua vĩ đại nhất thế giới. Ông ta không bao giờ nghe lời ai và luôn khoe khoang những thành tựu của mình. Một ngày, một người đàn ông khôn ngoan đến với vương quốc và thách thức những lời tuyên bố của vị vua. Vị vua, không thể chứng minh được sự vĩ đại của mình, nhận ra cách cư xử tự kỉ của mình và thay đổi thái độ.