Nghĩa tiếng Việt của từ valedictory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌvæl.əˈdɪk.tɔːr.i/
🔈Phát âm Anh: /ˌvæl.ɪˈdɪk.tər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến lời chào tạm biệt hoặc bài phát biểu tạm biệt
Contoh: She gave a valedictory speech at the graduation ceremony. (Dia membuat pidato valedictory di upacara wisuda.) - danh từ (n.):bài phát biểu tạm biệt
Contoh: The valedictory was delivered by the top student. (Pidato valedictory dikirim oleh siswa terbaik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vale dicere', có nghĩa là 'nói tạm biệt', từ 'vale' nghĩa là 'tạm biệt' và 'dicere' nghĩa là 'nói'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi tốt nghiệp, khi sinh viên giỏi nhất phát biểu lời tạm biệt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: farewell, parting
- danh từ: farewell speech, parting address
Từ trái nghĩa:
- tính từ: introductory, welcoming
- danh từ: welcome speech, introductory address
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- valedictory address (bài phát biểu tạm biệt)
- valedictory remarks (lời nhắn tạm biệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The valedictory ceremony was very emotional. (Upacara valedictory rất xúc động.)
- danh từ: He delivered a heartfelt valedictory at the end of his term. (Anh ấy đã đưa ra một lời valedictory trái tim vào cuối kỳ của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the annual valedictory ceremony was the highlight of the year. The top student, Emily, prepared a heartfelt speech that reflected on the past and looked forward to the future. Her words, filled with hope and gratitude, resonated with everyone present, making the farewell memorable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, lễ hội valedictory hàng năm là sự kiện nổi bật của năm. Sinh viên giỏi nhất, Emily, chuẩn bị một bài phát biểu trái tim phản ánh quá khứ và nhìn về tương lai. Lời nói của cô, đầy hy vọng và lòng biết ơn, gây ấn tượng với mọi người hiện diện, làm cho lời tạm biệt trở nên đáng nhớ.