Nghĩa tiếng Việt của từ valid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvæl.ɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈvæl.ɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hợp pháp, có giá trị, đúng đắn
Contoh: This ticket is valid for one month. (Karcis ini berlaku selama satu bulan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'validus', có nghĩa là 'mạnh mẽ, có sức mạnh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vé tàu hỏa có giá trị, hoặc một luật lệ được chấp nhận, để nhớ được nghĩa của từ 'valid'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: legal, legitimate, effective
Từ trái nghĩa:
- tính từ: invalid, illegal, ineffective
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- valid reason (lý do hợp lệ)
- valid evidence (bằng chứng hợp pháp)
- valid contract (hợp đồng hợp pháp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The passport is still valid. (Hộ chiếu vẫn còn hiệu lực.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a valid contract between two kingdoms. It was a document that ensured peace and prosperity for both sides, as it was legally binding and respected by all. The contract was so important that it was kept in a special chamber, guarded by knights. This story helps us remember that 'valid' means something that is legally effective and respected.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hợp đồng hợp pháp giữa hai vương quốc. Đó là một tài liệu đảm bảo hòa bình và thịnh vượng cho cả hai bên, vì nó có giá trị pháp lý và được tôn trọng bởi tất cả mọi người. Hợp đồng rất quan trọng đến nỗi nó được giữ trong một buồng đặc biệt, bảo vệ bởi các hiệp sĩ. Câu chuyện này giúp chúng ta nhớ rằng 'valid' có nghĩa là thứ gì đó có giá trị pháp lý và được tôn trọng.