Nghĩa tiếng Việt của từ validation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌvæl.ɪˈdeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌvæl.ɪˈdeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự xác nhận, sự chứng thực
Contoh: The validation of the data is crucial for the study. (Xác nhận dữ liệu là rất quan trọng cho nghiên cứu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'validus' nghĩa là 'hữu hiệu', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức chứng nhận, như chứng nhận của một trường đại học hoặc giấy phép lái xe.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: confirmation, authentication
Từ trái nghĩa:
- danh từ: invalidation, rejection
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- data validation (xác nhận dữ liệu)
- validation process (quy trình xác nhận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The validation of the contract is required before proceeding. (Xác nhận hợp đồng là cần thiết trước khi tiến hành.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a document that needed validation. Everyone in the kingdom had to sign it to confirm its validity. Once validated, the document became the law of the land.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tài liệu cần được xác nhận. Mọi người trong vương quốc đều phải ký vào nó để xác nhận tính hợp lệ. Sau khi được xác nhận, tài liệu đó trở thành luật của đất nước.