Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ validity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /væˈlɪd.ɪ.ti/

🔈Phát âm Anh: /vəˈlɪd.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính hợp lệ, tính chính xác
        Contoh: The validity of the contract is questionable. (Tính hợp lệ của hợp đồng là đáng ngờ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'validus' có nghĩa là 'mạnh mẽ', kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một giấy tờ có giá trị như hợp đồng hoặc giấy phép, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'validity'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: legitimacy, authenticity, correctness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: invalidity, falsehood, inaccuracy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • question the validity (đặt câu hỏi về tính hợp lệ)
  • test the validity (kiểm tra tính hợp lệ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The validity of the test results was confirmed. (Tính chính xác của kết quả kiểm tra đã được xác nhận.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a contract whose validity was doubted by many. The parties involved had to go through a series of tests to prove its validity, and in the end, the contract was found to be valid, much to everyone's relief. (Ngày xửa ngày xưa, có một hợp đồng mà tính hợp lệ của nó bị nhiều người nghi ngờ. Các bên liên quan phải trải qua một loạt các kiểm tra để chứng minh tính hợp lệ của nó, và cuối cùng, hợp đồng được tìm thấy là hợp lệ, điều này khiến mọi người nhẹ nhõm hơn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hợp đồng mà tính hợp lệ của nó bị nhiều người nghi ngờ. Các bên liên quan phải trải qua một loạt các kiểm tra để chứng minh tính hợp lệ của nó, và cuối cùng, hợp đồng được tìm thấy là hợp lệ, điều này khiến mọi người nhẹ nhõm hơn.