Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ valley, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvæl.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈvæl.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một khu vực thấp hơn giữa hai dãy núi hoặc đồi, thường có dòng sông chảy qua
        Contoh: The village is located in a beautiful valley. (Làng được đặt ở một thung lũng đẹp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vallēs', có nghĩa là 'thung lũng', không có cụ thể các phần tử như 'root' hay 'prefix'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh: Một thung lũng xanh mát giữa hai dãy núi cao, có một dòng sông trong veo chảy qua.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dale, glen, ravine

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: mountain, hill

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in the valley (ở trong thung lũng)
  • across the valley (qua thung lũng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The valley was filled with the sound of birds singing. (Thung lũng đầy tiếng chim hót.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a peaceful valley surrounded by tall mountains, there lived a small community of farmers. They cultivated the fertile land and lived in harmony with nature. One day, a young boy named Tom decided to explore the valley. He discovered a hidden waterfall and a lush forest, which became his secret playground. The valley was not only a place of beauty but also a source of joy and adventure for Tom.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thung lũng yên bình bao quanh bởi những ngọn núi cao, có sống một cộng đồng nhỏ các nông dân. Họ trồng trọt trên đất màu mỡ và sống hòa hợp với thiên nhiên. Một ngày nọ, một cậu bé tên là Tom quyết định khám phá thung lũng. Cậu phát hiện ra một thác nước ẩn mình và một khu rừng xanh tươi, điều đó trở thành sân chơi bí mật của cậu. Thung lũng không chỉ là nơi đẹp mà còn là nguồn niềm vui và phiêu lưu cho Tom.