Nghĩa tiếng Việt của từ valorous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvæl.ər.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˈvæl.ər.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dũng cảm, can đảm
Contoh: The valorous soldier saved many lives. (Prajinya yang berani menyelamatkan banyak nyawa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'valor', có nghĩa là 'sức mạnh, can đảm', kết hợp với hậu tố '-ous' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiến binh dũng cảm trong chiến trường, chiến đấu với tài năng và sự can đảm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- brave, courageous, heroic
Từ trái nghĩa:
- cowardly, fearful, timid
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- valorous deeds (hành động can đảm)
- valorous warrior (chiến binh dũng cảm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The valorous act of the firefighter saved the trapped child. (Tindakan berani dari petugas pemadam kebakaran menyelamatkan anak yang terjebak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a valorous knight who always fought bravely for justice. One day, he encountered a dragon threatening the village. With his valorous spirit, he defeated the dragon and saved the villagers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ can đảm luôn chiến đấu dũng cảm vì công lý. Một ngày nọ, anh ta gặp một con rồng đe dọa làng. Với tinh thần can đảm của mình, anh ta đánh bại con rồng và cứu làng.