Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ valse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /vɑːls/

🔈Phát âm Anh: /vɑːls/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại điệu nhảy, thường là ba nhịp
        Contoh: They danced a beautiful valse at the party. (Mereka menari valse yang indah di pesta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'valse', có thể liên hệ với từ 'walzen' trong tiếng Đức, có nghĩa là 'xoay vòng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đêm mỹ thuật, những cặp đôi nhảy valse trong một đám cưới hoặc một buổi tiệc thanh niên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: waltz

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dance the valse (nhảy điệu valse)
  • valse music (nhạc valse)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The orchestra played a romantic valse. (Orkestra memainkan valse yang romantis.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a grand ballroom, couples elegantly danced the valse under the shimmering chandeliers. The music was enchanting, and everyone was captivated by the graceful movements of the dance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng khiêu vũ lớn, các cặp đôi nhảy vầy valse thanh lịch dưới ánh đèn treo. Âm nhạc hấp dẫn, và mọi người đều bị mê hoặc bởi những động tác nhảy duyên dáng của điệu nhạc.